Chinese to Vietnamese

How to say 人家这是展展示厅 in Vietnamese?

Đây là hội trường triển lãm

More translations for 人家这是展展示厅

展示  🇨🇳🇬🇧  Show
展示!  🇨🇳🇬🇧  Show
展厅  🇨🇳🇬🇧  Exhibition hall
展示架  🇨🇳🇬🇧  Showcase
展示盒  🇨🇳🇬🇧  Showcase box
美式橱窗展示厅灯  🇨🇳🇬🇧  American window display hall lights
展示给某人看  🇨🇳🇬🇧  Show to someone
展示国家的发展是需要时间的  🇨🇳🇬🇧  It takes time to show the development of the country
细节展示  🇨🇳🇬🇧  Details show
展示黄色  🇨🇳🇬🇧  Show Yellow
展示黄色  🇨🇳🇬🇧  Show yellow
配音展示  🇨🇳🇬🇧  Voiceover Show
全面展示  🇨🇳🇬🇧  Full display
微课展示  🇨🇳🇬🇧  Micro-Class Show
橱窗展示  🇨🇳🇬🇧  Window Display
给看展示  🇨🇳🇬🇧  Show the show
语言展示  🇨🇳🇬🇧  Language presentation
产品展示  🇨🇳🇬🇧  Product Showcase
主展厅吗  🇨🇳🇬🇧  Main showroom
是去主展厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is it going to the main showroom

More translations for Đây là hội trường triển lãm

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda