骗她,让她离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Trick her out and let her go | ⏯ |
让给她们 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to them | ⏯ |
我让她离开的 🇨🇳 | 🇬🇧 I let her go | ⏯ |
我让她离开的 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her to leave | ⏯ |
买花给她 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy her flowers | ⏯ |
给她买一些花 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy her some flowers | ⏯ |
我让她开开心心的 🇨🇳 | 🇬🇧 I made her happy | ⏯ |
给她一个吻 🇨🇳 | 🇬🇧 Give her a kiss | ⏯ |
给她表妹买一个玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a toy for her cousin | ⏯ |
把钥匙给她,告诉她我让给的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give her the key and tell her I gave it | ⏯ |
要送人,要一个包装好一点的袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 To deliver, you want a packed bag | ⏯ |
我送给她的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 The gift I gave her | ⏯ |
给她买礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy her a present | ⏯ |
她想让我给她回电话 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants me to call her back | ⏯ |
他送给她一架钢琴 🇨🇳 | 🇬🇧 He gave her a piano | ⏯ |
她送给我一只小熊 🇨🇳 | 🇬🇧 She gave me a little bear | ⏯ |
她每周给她的父母发送一封邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 She sends an e-mail to her parents every week | ⏯ |
她有个书包 🇨🇳 | 🇬🇧 She has a bag | ⏯ |
我告诉她我忙事,让她离开的 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her I was busy and let her go | ⏯ |
她想要的东西,我帮她买 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants something, Ill buy it for her | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |