Chinese to Vietnamese

How to say 你刚刚是在建议我们吃什么药吗 in Vietnamese?

Bạn chỉ cần đề nghị những gì thuốc chúng tôi đã tham gia

More translations for 你刚刚是在建议我们吃什么药吗

你们刚刚在说什么  🇨🇳🇬🇧  What were you talking about
你们刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚在想什么  🇨🇳🇬🇧  What were you thinking
你刚刚说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你有什么建议吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any suggestions
你刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say just now
你刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你的建议是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your suggestion
刚刚说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚说了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚什么意思  🇨🇳🇬🇧  What did you mean
你刚刚说得什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你有什么好建议吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any good advice
我不知道吃什么你有什么建议  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to eat and what youre suggest
不用担心,刚刚我吃了药  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, I just took the medicine
医生建议Bob吃药  🇨🇳🇬🇧  The doctor advised Bob to take the medicine
她们有什么建议  🇨🇳🇬🇧  What advice do they have
刚刚你怎么不在  🇨🇳🇬🇧  Why were you not
他刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did he just say
刚刚你看到了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just see

More translations for Bạn chỉ cần đề nghị những gì thuốc chúng tôi đã tham gia

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me