Chinese to Vietnamese

How to say 空气清新剂不能老是喷有毒的 in Vietnamese?

Làm mát không khí không phải lúc nào phun độc

More translations for 空气清新剂不能老是喷有毒的

口气清新剂  🇨🇳🇬🇧  Breath fresheners
清新的空气  🇨🇳🇬🇧  Fresh air
空气水是清的,空气是新鲜的  🇨🇳🇬🇧  Air water is clear, air is fresh
清新空气机  🇨🇳🇬🇧  Fresh air machine
但空气清新  🇨🇳🇬🇧  But the air is fresh
空气清新,环境优良  🇨🇳🇬🇧  The air is fresh and the environment is excellent
新鲜的空气  🇨🇳🇬🇧  Fresh air
口气清新  🇨🇳🇬🇧  The breath is fresh
新鲜空气  🇨🇳🇬🇧  Fresh air
空气新鲜  🇨🇳🇬🇧  Fresh air
那里有侵向于大自然的清新空气  🇨🇳🇬🇧  Theres a fresh air that invades nature
清洁剂  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
这回是空气新鲜  🇨🇳🇬🇧  This time the air is fresh
每天能够呼吸新鲜的空气  🇨🇳🇬🇧  To be able to breathe fresh air every day
清新的  🇨🇳🇬🇧  Fresh
空气不好  🇨🇳🇬🇧  The air is not good
新房子的空气那是油漆味有问题  🇨🇳🇬🇧  The air of the new house is theres a problem with the smell of paint
清热解毒的药  🇨🇳🇬🇧  Detoxifying drugs
清热解毒  🇨🇳🇬🇧  Clear heat detoxification
清热解毒  🇨🇳🇬🇧  Detoxification of heat

More translations for Làm mát không khí không phải lúc nào phun độc

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it