你们坐电梯坐到下面一楼 🇨🇳 | 🇬🇧 You take the elevator to the first floor below | ⏯ |
我可以把东西在这里放一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I can put it here | ⏯ |
我在楼下等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I waiting for you downstairs | ⏯ |
我可以把这些东西放在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I put these things here | ⏯ |
我在楼下等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you downstairs | ⏯ |
你可以先把钱给我吗?小费可以等一下给 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me the money first? A tip can be given a little | ⏯ |
你在楼下等我一下,在车里,我跟哥哥上去拿东西,我就下来 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me downstairs, in the car, I go up with my brother to get something, and Ill get down | ⏯ |
你可以坐那个电梯下去,到一楼往上面走,坐在里面有凳子给你们给你们做 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take that elevator down, go up to the first floor, sit inside the stool for you to do | ⏯ |
你可以把电影发给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send me the film for me | ⏯ |
好的,请稍等一下,我在坐电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute, Im taking the elevator | ⏯ |
你好,可以帮我拿一下东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you get something for me | ⏯ |
你把款付了,我帮你把东西运到电梯那儿 🇨🇳 | 🇬🇧 You paid the money, Ill help you get it to the elevator | ⏯ |
你在这里等我下 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
我在一楼等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you on the first floor | ⏯ |
你等一下给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait and give it to me | ⏯ |
你可以直接坐电梯上来我的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go straight to my room by elevator | ⏯ |
可以的,你先把那个费用先给我,我在这里等你们可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you give me that fee first, Ill wait for you here | ⏯ |
可以帮我按一下电梯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me press the elevator | ⏯ |
你可以坐下来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sit down | ⏯ |
我在等电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for the elevator | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |