Chinese to Vietnamese

How to say 这个先不买了 in Vietnamese?

Không mua lần đầu tiên

More translations for 这个先不买了

这个先不买  🇨🇳🇬🇧  This one doesnt buy it first
这个先不考虑了吧  🇨🇳🇬🇧  Dont think about it first
这个先不用  🇨🇳🇬🇧  This one doesnt have to be used first
先不说这个  🇨🇳🇬🇧  Dont say that first
我买了这个  🇨🇳🇬🇧  I bought this
买这个  🇨🇳🇬🇧  Buy this
这个昨天我买了  🇨🇳🇬🇧  I bought this yesterday
我买了这个单数  🇨🇳🇬🇧  I bought this singular
先买3包看用不用得了  🇨🇳🇬🇧  Buy 3 packs first and dont use it
这个我还有就不需要买了  🇨🇳🇬🇧  I dont need to buy this one
先买单  🇨🇳🇬🇧  Pay first
这个用不了  🇨🇳🇬🇧  This cant be used
这个不要了  🇨🇳🇬🇧  Dont do this anymore
我先买个运动的  🇨🇳🇬🇧  Ill buy a sports first
你可以先买1000个  🇨🇳🇬🇧  You can buy 1000 first
先买吧,不行再退  🇨🇳🇬🇧  Buy it first, no, then back
先不用谢,还没买  🇨🇳🇬🇧  Dont thank you, havent bought it yet
那我先去买笔了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill buy a pen first
这个不需要购买吗  🇨🇳🇬🇧  Doesnt you need to buy this
这个玩具在这里买丢了  🇨🇳🇬🇧  The toy was bought here

More translations for Không mua lần đầu tiên

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay