我在等电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for the elevator | ⏯ |
我在电梯口,5楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the elevator entrance, 5th floor | ⏯ |
好的,请稍等一下,我在坐电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute, Im taking the elevator | ⏯ |
在负一楼,右转电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 On the negative first floor, turn right to the elevator | ⏯ |
去一楼换电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the first floor to change the elevator | ⏯ |
右转我在电梯口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right and Ill wait for you at the elevator entrance | ⏯ |
我的电梯卡在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my elevator card | ⏯ |
电梯在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the elevator | ⏯ |
电梯在哪里 🇯🇵 | 🇬🇧 Yin Li | ⏯ |
我在一楼等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you on the first floor | ⏯ |
我在电梯里面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the elevator | ⏯ |
我想去6楼,哪里坐电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the 6th floor, where to take the elevator | ⏯ |
我在等电梯,马上到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for the elevator, get home right away | ⏯ |
楼梯在后面,在后面,不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stairs at the back, at the back, not here | ⏯ |
我在电梯口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the elevator entrance | ⏯ |
楼梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Stairs | ⏯ |
你在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
我在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
直接右转在电梯口等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right at the elevator entrance and wait for me | ⏯ |
我在一楼门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the first floor door | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
trud thang gan hu roi 🇨🇳 | 🇬🇧 Tweed thang gan hu roi | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Ban bo lo mot cuoc goi cua thang 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban bo lo mot cuoc goi cua thang | ⏯ |