你吃的是什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 What medicine did you take | ⏯ |
这是我给你们的建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres my advice to you | ⏯ |
我去给你买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy you medicine | ⏯ |
医生建议Bob吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 The doctor advised Bob to take the medicine | ⏯ |
附近有药店吗?去买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy nearby? Go buy some medicine | ⏯ |
你们是药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a pharmacy | ⏯ |
你的建议是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your suggestion | ⏯ |
他是卖药的 🇨🇳 | 🇬🇧 He sells medicine | ⏯ |
你是药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a pharmacy | ⏯ |
你要买什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of medicine do you want to buy | ⏯ |
什么药什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 What medicine, what medicine | ⏯ |
你吃的药,还有吗?一会路过药店在买点! 🇨🇳 | 🇬🇧 You take the medicine, is there any more? A pass drugstore will be in the buying point | ⏯ |
不用买药吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy medicine | ⏯ |
你有去买药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy some medicine | ⏯ |
路过药店买嗓子疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Passing drugstores to buy a sore throat medicine | ⏯ |
我给你买的药给你送到你家去 🇨🇳 | 🇬🇧 The medicine I bought for you sent you to your house | ⏯ |
你有什么好的建议吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any good advice | ⏯ |
我吃的是中药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating Chinese medicine | ⏯ |
我想买这个药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy this medicine | ⏯ |
哦,你是药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, are you a pharmacy | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |