你是在说自己吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about yourself | ⏯ |
邮局 🇨🇳 | 🇬🇧 Post office | ⏯ |
邮局 🇨🇳 | 🇬🇧 Post Office | ⏯ |
邮局说地址不详邮件寄不到 🇨🇳 | 🇬🇧 The post office says the address is unknown and mail is not available | ⏯ |
邮局交不了 🇨🇳 | 🇬🇧 The post office cant pay | ⏯ |
你是用西联汇款吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you using Western Union to send money | ⏯ |
邮政局 🇨🇳 | 🇬🇧 post office | ⏯ |
在邮局 🇨🇳 | 🇬🇧 At the post office | ⏯ |
汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Remittance | ⏯ |
你是自己住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live by yourself | ⏯ |
是你自己穿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you wearing it yourself | ⏯ |
等你汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you to send money | ⏯ |
自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 said for yourself | ⏯ |
感谢你的好意,邮政局那边,你自己跟他们说清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your kindness, the post office, and youll tell them | ⏯ |
是你自己缝的,你自己缝的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You sewed it yourself, did you sew it yourself | ⏯ |
从邮局买邮票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy stamps from the post office | ⏯ |
不要说自己不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say you cant | ⏯ |
汇率变化你自己承担 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange rate changes you bear yourself | ⏯ |
是你自己要吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat it yourself | ⏯ |
你是自己打车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you taking a taxi yourself | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |