Chinese to Vietnamese

How to say 你这里没有药吗 in Vietnamese?

Anh không có thuốc ở đây à

More translations for 你这里没有药吗

这里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy here
我这里有药  🇨🇳🇬🇧  I have medicine here
这里附近有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy near here
请问这里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy here, please
那里有没有药店  🇨🇳🇬🇧  Theres no pharmacy there
这个药你还有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any more medicine
这个药有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a medicine
那里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy
你们这有感冒药吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cold medicine
这附近有没有药店  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy near here
这里没有  🇨🇳🇬🇧  Theres no
那你有没有吃药  🇨🇳🇬🇧  So did you take any medicine
你有药膏吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any ointment
你这里有没有美女  🇨🇳🇬🇧  Do you have any beautiful women here
有没有吃药  🇨🇳🇬🇧  Did you take any medicine
没有药店  🇨🇳🇬🇧  No pharmacy
没有弹药  🇨🇳🇬🇧  There is no ammunition
没有农药  🇨🇳🇬🇧  No pesticides
你家里面有没有其他的药物  🇨🇳🇬🇧  Is there any other medicine in your house
你来过这里没有  🇨🇳🇬🇧  Youve been here

More translations for Anh không có thuốc ở đây à

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here