Chinese to Vietnamese

How to say 这里的餐厅吃饭可以穿拖鞋吗 in Vietnamese?

Tôi có thể mang dép cho bữa tối tại nhà hàng ở đây không

More translations for 这里的餐厅吃饭可以穿拖鞋吗

这里可以点餐去餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order a meal here to the restaurant
餐厅,吃饭  🇨🇳🇬🇧  Restaurant
这里有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any slippers here
这里可以吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have dinner here
吃饭,您这可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  For dinner, can you order this
洗澡穿的拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Slippers for bathing
穿上你的拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Put on your slippers
可以点餐吗?后面这个餐厅的海鲜饭  🇨🇳🇬🇧  Can I order some food? Paella at this restaurant behind
可以在这里吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have dinner here
这里有没有餐厅可以吃牛肉的  🇨🇳🇬🇧  Theres no restaurant here to eat beef
我不穿拖鞋  🇨🇳🇬🇧  I dont wear slippers
餐厅饭厅  🇨🇳🇬🇧  The dining room of the restaurant
我海上餐厅可以穿短裤吗  🇨🇳🇬🇧  Can I wear shorts at the offshore restaurant
这里有两个人在餐厅吃饭  🇨🇳🇬🇧  There are two people eating in the restaurant
餐厅几点吃饭  🇨🇳🇬🇧  What time to eat in the restaurant
我可以在这里吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have dinner here
这餐厅怎么样,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Hows the restaurant, okay
昨天去这间餐厅吃饭  🇨🇳🇬🇧  I went to this restaurant for dinner yesterday
这里可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order here
这里可以用餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat here

More translations for Tôi có thể mang dép cho bữa tối tại nhà hàng ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it