Chinese to Vietnamese

How to say 看来我说对了 in Vietnamese?

Có vẻ như tôi đúng

More translations for 看来我说对了

它对我来说太大了  🇨🇳🇬🇧  Its too big for me
对我们来说太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard for us
对于我来说  🇨🇳🇬🇧  For me
英语太难了对我来说  🇨🇳🇬🇧  English is too difficult for me
对我来说很难  🇨🇳🇬🇧  Its hard for me
早上起来对我来说  🇨🇳🇬🇧  get up in the morning for me
我说了看书  🇨🇳🇬🇧  I said read
看来我来早了  🇨🇳🇬🇧  Looks like Im early
对于他来说太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard for him
对我来说很难的  🇨🇳🇬🇧  Its hard for me
对于我的家来说  🇨🇳🇬🇧  For my family
对我来说很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Its embarrassing for me
对我来说很容易  🇨🇳🇬🇧  Its easy for me
你说我,你说我放假了,我可以说了,对不对?WIFI  🇨🇳🇬🇧  You say I, you say Im on vacation, I can say, right? Wifi
你说对了  🇨🇳🇬🇧  Youre right
对……来说容易  🇨🇳🇬🇧  Right...... Its easy
对……来说困难  🇨🇳🇬🇧  Right...... Its difficult
对早饭来说  🇨🇳🇬🇧  For breakfast
看来我猜对了!有没有奖励  🇨🇳🇬🇧  Looks like Im right! Is there a reward
我也来了看看你  🇨🇳🇬🇧  I came to see you, too

More translations for Có vẻ như tôi đúng

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing