Chinese to Vietnamese

How to say 等一下,你走的时候把钥匙给我就可以了 in Vietnamese?

Chờ một phút, chỉ cần cho tôi chìa khóa khi bạn rời khỏi

More translations for 等一下,你走的时候把钥匙给我就可以了

我拿把钥匙给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the key
一把钥匙  🇨🇳🇬🇧  A key
你什么时候方便在家把钥匙给我们  🇨🇳🇬🇧  When is it convenient for you to give us the key at home
你有一把钥匙吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a key
你稍等一下,我去下面取钥匙  🇨🇳🇬🇧  You wait a minute, Ill go down there to get the key
这把钥匙  🇨🇳🇬🇧  This key
13把钥匙  🇨🇳🇬🇧  13 keys
等一下我就走了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone when I wait
你也可以把钥匙随身带着  🇨🇳🇬🇧  You can also carry your keys with you
是一把黄色的钥匙  🇨🇳🇬🇧  Its a yellow key
稍等,我找钥匙  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill find the key
钥匙给谁  🇨🇳🇬🇧  Whos the key to
可以等你来的时候再给我啊  🇨🇳🇬🇧  You can wait for me to come back
可以等你过来的时候再给我  🇨🇳🇬🇧  You can wait for you to come back and give it to me
下去的时候想着带钥匙锁门  🇨🇳🇬🇧  When I went down, I thought about locking the door with the key
把钥匙给她,告诉她我让给的  🇨🇳🇬🇧  Give her the key and tell her I gave it
一串我的钥匙  🇨🇳🇬🇧  A bunch of my keys
那不是一把钥匙  🇨🇳🇬🇧  Thats not a key
一共有几把钥匙  🇨🇳🇬🇧  How many keys are there
你可以先把钱给我吗?小费可以等一下给  🇨🇳🇬🇧  Can you give me the money first? A tip can be given a little

More translations for Chờ một phút, chỉ cần cho tôi chìa khóa khi bạn rời khỏi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun