Vietnamese to Chinese

How to say Năm sao in Chinese?

五星

More translations for Năm sao

năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 五星

星期五,星期五  🇨🇳🇬🇧  Friday, Friday
星期五  🇨🇳🇬🇧  Friday
星期五  🇨🇳🇬🇧  Friday
五角星  🇨🇳🇬🇧  Five-pointed star
五角星  🇨🇳🇬🇧  Pentagram
星期五星期五预订的  🇨🇳🇬🇧  Booked on Fridays and Fridays
星期五,星期六  🇨🇳🇬🇧  Friday, Saturday
星期三 星期五  🇨🇳🇬🇧  Wednesday Friday
五角星形  🇨🇳🇬🇧  Five-pointed star
在星期五  🇨🇳🇬🇧  On Friday
五星红旗  🇨🇳🇬🇧  Five-Starred Red Flag
亲,五角星  🇨🇳🇬🇧  Pro, five-pointed star
五星选上  🇨🇳🇬🇧  Five-star pick
五星国旗  🇨🇳🇬🇧  Five-star flag
花五角星  🇨🇳🇬🇧  Flower five-pointed star
五星史上  🇨🇳🇬🇧  Five-star history
五角星型  🇨🇳🇬🇧  Five-pointed star
星期一到星期五  🇨🇳🇬🇧  Monday to Friday
星期三。 星期四 星期五 星期六  🇨🇳🇬🇧  Wednesday. Thursday Friday Saturday
星期三。 星期四 。星期五。 星期六  🇨🇳🇬🇧  Wednesday. Thursday. Friday. Saturday