Chinese to Vietnamese

How to say 昨晚签的样品呢 in Vietnamese?

Mẫu nào đã ký đêm qua

More translations for 昨晚签的样品呢

昨晚睡的咋样  🇨🇳🇬🇧  What did you sleep last night
昨晚睡的咋样啊  🇨🇳🇬🇧  What a bad time I slept last night
昨晚睡的怎么样  🇨🇳🇬🇧  How did i slept last night
昨晚休息的怎么样  🇨🇳🇬🇧  How was the rest last night
我的签证呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres my visa
昨晚睡得咋样啊  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚  🇨🇳🇬🇧  Last night
你昨晚放的  🇨🇳🇬🇧  You put it on last night
昨晚的行程  🇨🇳🇬🇧  Last nights trip
样品  🇨🇳🇬🇧  sample
样品  🇨🇳🇬🇧  Samples
昨天晚上睡得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How did you sleep last night
之前的样品  🇨🇳🇬🇧  Previous samples
一样的品质  🇨🇳🇬🇧  The same quality
昨晚睡的好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
你要找个什么样的品牌啊,什么样的钱呢?多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  What kind of brand do you want to find, what kind of money? How much is it
放样品  🇨🇳🇬🇧  Put the sample
取样品  🇭🇰🇬🇧  Take a sample
昨晚跳绳  🇨🇳🇬🇧  Jumping rope last night
昨天晚上  🇨🇳🇬🇧  Last night

More translations for Mẫu nào đã ký đêm qua

Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?