那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 That place | ⏯ |
那个地方远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that far away | ⏯ |
有问题吗?这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a problem? This place | ⏯ |
请问这个地方有公交车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bus in this place, please | ⏯ |
请问举行力的地方在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where the force is held | ⏯ |
有的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There are places | ⏯ |
怎么还在那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you still in that place | ⏯ |
还是早上那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Or that place in the morning | ⏯ |
那个地方有安全帽吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hard hat in that place | ⏯ |
请问一下,你们这个地方是考驾照的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is your place where you get a drivers license | ⏯ |
你有地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a place | ⏯ |
没有地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place | ⏯ |
那個地方 🇨🇳 | 🇬🇧 That place | ⏯ |
请问哪里有拍照的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I take pictures | ⏯ |
还是一个地方的伤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or a places injury | ⏯ |
扔到别的地方去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Throw it somewhere else | ⏯ |
请问这附近有吃饭的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to eat near here, please | ⏯ |
那你找个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you find a place | ⏯ |
请问这个地方在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place, please | ⏯ |
请问,车站在哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the station | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |