Chinese to Vietnamese

How to say 你家孩子做饭给你吃吗 in Vietnamese?

Con bạn có nấu ăn cho bạn không

More translations for 你家孩子做饭给你吃吗

你做饭给她吃  🇨🇳🇬🇧  You cook for her
你家谁做饭呢?你妻子做还是你做  🇨🇳🇬🇧  Who cooks in your house? Did your wife do it or did you do it
我现在在家里给孩子做晚饭呢  🇨🇳🇬🇧  Im cooking dinner for my children at home now
你先吃,吃完饭后看着孩子  🇨🇳🇬🇧  You eat first, you watch the kids after dinner
你每天会给我做早饭吃吗  🇨🇳🇬🇧  Will you make me breakfast every day
我给你做饭  🇨🇳🇬🇧  I cook for you
你吃饭了吗?你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten
孩子就爱吃你家鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Kids love your chicken
你吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat
你们自己做饭吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you cook your own meals
你也可以让她做饭给你吃  🇨🇳🇬🇧  You can also let her cook for you
你吃饭饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner
吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten
你做给我吃  🇨🇳🇬🇧  You make it for me to eat
我做给你吃  🇨🇳🇬🇧  Ill give you something to eat
你自己做饭吃  🇨🇳🇬🇧  You cook and eat your own food
给孩子买吃的  🇨🇳🇬🇧  Buy food for the kids
你有孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have children
你会做饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you cook
你会做饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to cook

More translations for Con bạn có nấu ăn cho bạn không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country