Chinese to Vietnamese

How to say 你可以来中国玩吗 in Vietnamese?

Bạn có thể đến Trung Quốc để chơi

More translations for 你可以来中国玩吗

可以起来中国玩  🇨🇳🇬🇧  Can get up to Play in China
你几时可以来中国玩  🇭🇰🇬🇧  When can you come to China to play
你以后来中国,可以找我玩  🇨🇳🇬🇧  You later in China, you can play with me
你可以来中国  🇨🇳🇬🇧  You can come to China
你会来中国玩吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come to China to play
想来中国玩吗  🇨🇳🇬🇧  Want to come to China to play
你可以去中国玩一下  🇨🇳🇬🇧  You can go to China and have a play
过来中国,可以来广州玩几天  🇨🇳🇬🇧  Come to China, you can come to Guangzhou to play for a few days
你将来会去中国玩吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go to China in the future
你可以来中国旅游  🇨🇳🇬🇧  You can travel to China
你有时间可以来中国玩儿,中国也非常大  🇨🇳🇬🇧  You have time to come to China to play, China is also very big
可以打包到中国来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pack up in China
来中国玩啊!  🇨🇳🇬🇧  Come to China to play
但是你将来可以来中国  🇨🇳🇬🇧  But you can come to China in the future
你可以听懂中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand China
你还年轻可以来中国玩玩,中国人还是比较友好的  🇨🇳🇬🇧  You are young and can play in China, Chinese is still relatively friendly
你可以来中国找工作  🇨🇳🇬🇧  You can come to China to find a job
中国好玩吗  🇨🇳🇬🇧  Is China fun
期待你来中国游玩  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to your visit to China
可以包邮中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can I mail China

More translations for Bạn có thể đến Trung Quốc để chơi

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha