Vietnamese to Chinese

How to say Con bảo nó là những bạn ở xa lắm in Chinese?

我告诉他你离得很远

More translations for Con bảo nó là những bạn ở xa lắm

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is

More translations for 我告诉他你离得很远

我们离得很远吗  🇨🇳🇬🇧  Are we far away
我们距离得很远  🇨🇳🇬🇧  Were far away
离得远  🇨🇳🇬🇧  Far away
离我很远  🇨🇳🇬🇧  Its far from me
你离我很远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from me
我告诉他  🇨🇳🇬🇧  I told him
他告诉我  🇨🇳🇬🇧  He told me
离……很远  🇨🇳🇬🇧  From...... Its a long way
离我很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from me
告诉他  🇨🇳🇬🇧  Tell him
学校离他家很远  🇨🇳🇬🇧  The school is far from his home
你告诉他啊  🇨🇳🇬🇧  You tell him
我会告诉他  🇨🇳🇬🇧  Ill tell him
我在帕赛,我们离得很远吗  🇨🇳🇬🇧  Im in Pasay
我告诉你了呀,我离职了  🇨🇳🇬🇧  I told you, I left
他的家离学校很远  🇨🇳🇬🇧  His home is far from school
这两个村庄离得很远  🇨🇳🇬🇧  The two villages are far away
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me
你告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me
告诉他们  🇨🇳🇬🇧  Tell them