Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
五颗星好评 🇨🇳 | 🇬🇧 Five stars | ⏯ |
它上面有五颗黄色的星星 🇨🇳 | 🇬🇧 It has five yellow stars on it | ⏯ |
有20颗星星 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 20 stars | ⏯ |
不是不是,这是我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, its me | ⏯ |
你是最亮的那颗星 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the brightest star | ⏯ |
嗯,第十组有多少颗星星?有20颗星星 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, how many stars are there in the tenth group? There are 20 stars | ⏯ |
你不在自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not on your own | ⏯ |
我自己都不相信我自己,你不要相信我,你的钱你自己留着 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe in myself, dont believe me, you keep your money yourself | ⏯ |
自己是 🇨🇳 | 🇬🇧 I am | ⏯ |
星期五,星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Friday, Friday | ⏯ |
不是我不送给你是我自己也没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I didnt give it to you or not | ⏯ |
这是你的事,不是我的事,自己的事情自己做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your business, its not my business, its your own business | ⏯ |
五颗星在中国国旗的一角 🇨🇳 | 🇬🇧 Five stars in the corner of the Chinese flag | ⏯ |
中国的红旗有一颗大星星和四颗小星星 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas red flag has a big star and four small stars | ⏯ |
我是我自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im my own | ⏯ |
其实就是你自己内心不够强大,自己折磨自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Its actually that youre not strong enough to torture yourself | ⏯ |
一天三颗星 🇨🇳 | 🇬🇧 Three stars a day | ⏯ |
你自己害自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurting yourself | ⏯ |
是你自己缝的,你自己缝的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You sewed it yourself, did you sew it yourself | ⏯ |
你自己做不到 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do it yourself | ⏯ |