Chinese to Vietnamese

How to say 你今天有时间陪我吗?我很快就要回中国了 in Vietnamese?

Bạn có thời gian để chi tiêu với tôi hôm nay? Tôi sẽ sớm trở lại Trung Quốc

More translations for 你今天有时间陪我吗?我很快就要回中国了

我回来了,今天你有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Im back
我们今天就要回国了  🇨🇳🇬🇧  We are going home today
我今天有时间,你有时间吗  🇨🇳🇬🇧  I have time today
我明天就回中国了,你今天来看我好吗  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in China tomorrow
你有时间陪我去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time to go with me
我今天晚上要上班,没有时间陪你  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tonight, I dont have time to stay with you
今天就回国了  🇨🇳🇬🇧  Im going home today
今天回中国了  🇨🇳🇬🇧  Im back in China today
我很快就回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back soon
今天有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time today
Amy今天回中国了  🇨🇳🇬🇧  Amys back in China today
你赶快休息吧,我也没有时间陪你聊天了  🇨🇳🇬🇧  You quickly rest, I also have no time to chat with you
我听说你明天就要回国了  🇨🇳🇬🇧  I heard youre going home tomorrow
你要我陪你多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you want me to stay with you
我说你没有时间陪我一起玩,就算了  🇨🇳🇬🇧  I said you dont have time to play with me
我过几天就回中国  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in China in a few days
亲爱的,你很快就要来中国了  🇨🇳🇬🇧  Honey, youre coming to China soon
我很快就回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back soon
Bud,今天有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Bud, do you have time today
你能快些吗,我时间很紧  🇨🇳🇬🇧  Can you hurry up, Im in a tight frame of time

More translations for Bạn có thời gian để chi tiêu với tôi hôm nay? Tôi sẽ sớm trở lại Trung Quốc

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always