不好意思朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, my friend | ⏯ |
不好意思!我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me! I do not know | ⏯ |
不好意思,我我不知道你什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know what you mean | ⏯ |
朋友不懂你意思 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend doesnt understand what you mean | ⏯ |
不好意思,这个我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know | ⏯ |
不好意思,我不知道这句话的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know what that means | ⏯ |
不好意思,我不知道你们收不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I didnt know you couldnt | ⏯ |
不好意思朋友,我刚醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, my friend, I just woke up | ⏯ |
不好意思 我不知道在哪取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me I dont know where to pick up my luggage | ⏯ |
不好意思,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im sorry | ⏯ |
不知道生词的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the meaning of a new word | ⏯ |
你好,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, sorry | ⏯ |
哎哟,不好意思不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry | ⏯ |
你说你不知道是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean you dont know | ⏯ |
实在不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry | ⏯ |
不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 sorry | ⏯ |
不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry | ⏯ |
不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
我不知道你家 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know about your house | ⏯ |
不好意思,你在说啥 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, what are you talking about | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |