Chinese to Vietnamese

How to say 走路大概半个小时 in Vietnamese?

Đó là khoảng nửa giờ đi bộ

More translations for 走路大概半个小时

大概半小时  🇨🇳🇬🇧  About half an hour
走路的话半个小时  🇨🇳🇬🇧  Half an hour of walking
上菜时间大概是半个小时  🇨🇳🇬🇧  It takes about half an hour to serve
大概半个小时左右送回  🇨🇳🇬🇧  About half an hour or so to send back
在路上,半个小时到  🇨🇳🇬🇧  On the way, half an hour
半个小时  🇨🇳🇬🇧  Half an hour
车大概半个小时左右到,可以吗  🇨🇳🇬🇧  The car will arrive about half an hour, will you
大概一个小时左右  🇨🇳🇬🇧  About an hour or so
飞机刚到大概半个小时左右登机  🇨🇳🇬🇧  The plane just got on about half an hour
走路大概要五分钟  🇨🇳🇬🇧  Its about five minutes to walk
大概半个月左右  🇨🇳🇬🇧  About half a month
一个半小时  🇨🇳🇬🇧  One and a half hours
三个半小时  🇨🇳🇬🇧  Three and a half hours
一个半小时  🇨🇳🇬🇧  An hour and a half
两个半小时  🇨🇳🇬🇧  Two and a half hours
半个小时后  🇨🇳🇬🇧  In half an hour
半个小时前  🇨🇳🇬🇧  Half an hour ago
四个半小时  🇨🇳🇬🇧  Four and a half hours
半个小时吧  🇨🇳🇬🇧  Half an hour
半个多小时  🇨🇳🇬🇧  More than half an hour

More translations for Đó là khoảng nửa giờ đi bộ

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00