河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 River powder | ⏯ |
河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 River Powder | ⏯ |
炒河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried river powder | ⏯ |
这里是恒河么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the Ganges | ⏯ |
这个是什么粉 🇨🇳 | 🇬🇧 What powder is this | ⏯ |
河南米粉,你想吃么 🇨🇳 | 🇬🇧 Henan rice flour, do you want to eat | ⏯ |
泰式炒河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Pad Thai | ⏯ |
我想吃河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat river flour | ⏯ |
这是粉色 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pink | ⏯ |
炒米粉和炒河粉要汤米粉,炒饭这些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried rice flour and fried river flour to Tommy powder, fried rice these things | ⏯ |
这个是肠粉 🇨🇳 | 🇬🇧 This is intestinal powder | ⏯ |
这个是眉粉 🇨🇳 | 🇬🇧 This is eyebrow powder | ⏯ |
我要出去买河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to buy river flour | ⏯ |
你们的河粉好好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Your river powder is delicious | ⏯ |
粉芯是400 粉盒是90 🇨🇳 | 🇬🇧 Powder core is 400 powder box is 90 | ⏯ |
这条河叫沱江河是凤凰人民的母亲河 🇨🇳 | 🇬🇧 This river is called the Minjiang River, the mother river of the people of Phoenix | ⏯ |
这个奶粉什么时间有 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does this milk powder have | ⏯ |
粉粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Powder | ⏯ |
这是一个粉色娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pink doll | ⏯ |
我这边是米粉店哦 🇨🇳 | 🇬🇧 My side is the rice flour shop Oh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |