Chinese to Vietnamese

How to say 你不是在河内上班吗 in Vietnamese?

Anh không làm việc tại Hà Nội à

More translations for 你不是在河内上班吗

你不是在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you at work
你现在是在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
你不是上白班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you in the white shift
你在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
出发地是河内吗  🇨🇳🇬🇧  Is the starting point from Hanoi
河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi
内河  🇨🇳🇬🇧  Inland
你在你现在是上班,是不是啊  🇨🇳🇬🇧  Youre at work now, arent you
你是在中国上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working in China
我们公司不在河内  🇨🇳🇬🇧  Our company is not in Hanoi
你现在在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
你在上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
你不用上班吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to go to work
不上班吗  🇨🇳🇬🇧  Not at work
在河上  🇨🇳🇬🇧  On the river
你现在是在上班  🇨🇳🇬🇧  Youre at work now
她不是上晚班吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt she on the night shift
你也在工厂上班吗?你也在工厂上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in a factory, too? Do you work in a factory, too
不会吧你不在那里上班吗  🇨🇳🇬🇧  No, dont you work there
你在上班  🇨🇳🇬🇧  Youre at work

More translations for Anh không làm việc tại Hà Nội à

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM