Chinese to Vietnamese

How to say 不需要 in Vietnamese?

Không, bạn không cần phải

More translations for 不需要

不需要  🇨🇳🇬🇧  Unwanted
不需要  🇨🇳🇬🇧  No, you dont need to
需需不需要买票  🇨🇳🇬🇧  Do you need to buy a ticket
需不需要打扫  🇨🇳🇬🇧  Need to clean
需不需要加十  🇨🇳🇬🇧  Need a ten
需不需要人陪  🇨🇳🇬🇧  Need no one to accompany me
不需要辣  🇨🇳🇬🇧  No need for spicy
我不需要  🇨🇳🇬🇧  I dont need it
不需要了  🇨🇳🇬🇧  No more
不需要了  🇨🇳🇬🇧  I dont need it
不需要不需要我在我要回家了  🇨🇳🇬🇧  No need not need me to go home
更大是吧,需要不需要  🇨🇳🇬🇧  Bigger, huh, need it
你看你需不需要  🇨🇳🇬🇧  Do you think you need to
需不需要修一下  🇨🇳🇬🇧  Need no repair
需不需需要开空调吗  🇨🇳🇬🇧  Need to turn on air conditioning
不需要补货  🇨🇳🇬🇧  No replenishment required
不需要乳胶  🇨🇳🇬🇧  No latex required
不需要这个  🇨🇳🇬🇧  Dont need this
不需要二层  🇨🇳🇬🇧  No need for a second floor
不需要 谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you

More translations for Không, bạn không cần phải

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u