被骗了好多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I was cheated out a lot of money | ⏯ |
眼泪骗不了自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Tears cant fool themselves | ⏯ |
骗我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheat me out of the money | ⏯ |
欺骗她 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheat her | ⏯ |
他差点骗了我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He almost cheated me of my money | ⏯ |
他骗我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He lied to me about my money | ⏯ |
这个全国骗了多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money did this country cheat | ⏯ |
不要骗我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont lie to me | ⏯ |
欺骗自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheat yourself | ⏯ |
骗她,让她离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Trick her out and let her go | ⏯ |
她是骗子 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a liar | ⏯ |
我很难过她骗我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry she lied to me | ⏯ |
我很难过,她骗我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, she lied to me | ⏯ |
我骗了谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did I lie to | ⏯ |
我被骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was cheated | ⏯ |
我自己支付了很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I paid a lot of money myself | ⏯ |
你不用骗我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to lie to me | ⏯ |
你欺骗了我 🇨🇳 | 🇬🇧 You cheated me | ⏯ |
我没有给钱她 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt give her the money | ⏯ |
我自己也觉得像她 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like her myself | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |