Chinese to Vietnamese

How to say 不需要打扫卫生 in Vietnamese?

Không cần phải làm sạch

More translations for 不需要打扫卫生

不需要打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  No need to clean up
先生您需要打扫卫生麽  🇨🇳🇬🇧  Sir, do you need cleaning
打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Cleaning
打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean up
打扫卫生不干净  🇨🇳🇬🇧  The cleaning is not clean
需不需要打扫  🇨🇳🇬🇧  Need to clean
不需要打扫  🇨🇳🇬🇧  No need to clean
今天319房间需要打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Room 319 needs cleaning today
每天都要打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean every day
打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean up
我会打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  I can clean up
那个卫生间都需要这样打扫  🇨🇳🇬🇧  That bathroom needs to be cleaned like this
每个卫生间都需要这样打扫  🇨🇳🇬🇧  Every bathroom needs to be cleaned like this
不需要打扫了  🇨🇳🇬🇧  Theres no need to clean
我要开始打扫卫生了  🇨🇳🇬🇧  Im going to start cleaning
我明天打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Ill clean up tomorrow
我正在打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Im cleaning
打扫过卫生了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you clean it up
还有打麻将,打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  And playing mahjong, cleaning
不需要天天打扫  🇨🇳🇬🇧  No need to clean every day

More translations for Không cần phải làm sạch

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay