English to Vietnamese
Cut the paper with the 🇬🇧 | 🇨🇳 用剪纸 | ⏯ |
Chinese people invented paper 🇬🇧 | 🇨🇳 中国人发明纸 | ⏯ |
Burnt paper, paper, paper 🇬🇧 | 🇨🇳 烧纸,纸,纸 | ⏯ |
Cut, cut 🇬🇧 | 🇨🇳 切,切 | ⏯ |
Paper 🇬🇧 | 🇨🇳 纸 | ⏯ |
paper 🇬🇧 | 🇨🇳 纸 | ⏯ |
Paper 🇬🇧 | 🇨🇳 紙 | ⏯ |
Cut 🇬🇧 | 🇨🇳 切 | ⏯ |
Cut 🇬🇧 | 🇨🇳 削減 | ⏯ |
Cut cut, its a cat 🇬🇧 | 🇨🇳 切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切切是猫 | ⏯ |
cutting paper 🇬🇧 | 🇨🇳 切纸 | ⏯ |
Paper editor 🇬🇧 | 🇨🇳 论文编辑 | ⏯ |
Paper vase 🇬🇧 | 🇨🇳 纸花瓶 | ⏯ |
Paper shutter 🇬🇧 | 🇨🇳 纸快门 | ⏯ |
Paper Suh 🇬🇧 | 🇨🇳 纸苏 | ⏯ |
White paper 🇬🇧 | 🇨🇳 白纸 | ⏯ |
Toilet paper 🇬🇧 | 🇨🇳 卫生纸 | ⏯ |
Black paper 🇬🇧 | 🇨🇳 布莱克报 | ⏯ |
Baking paper 🇬🇧 | 🇨🇳 烤纸 | ⏯ |
中国中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc Trung Quốc | ⏯ |
中中式和 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc và Trung Quốc | ⏯ |
中国寄过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc gửi từ Trung Quốc | ⏯ |
中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung quốc | ⏯ |
中华人民共和国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc | ⏯ |
中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung quốc | ⏯ |
中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc | ⏯ |
中国人 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc | ⏯ |
中国话 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung quốc | ⏯ |
中国人 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung quốc | ⏯ |
华人 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung quốc | ⏯ |
China 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung quốc | ⏯ |
中国中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc | ⏯ |
我爱中国,我是中国人 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi yêu Trung Quốc, tôi Trung Quốc | ⏯ |
Bạn có nói tiếng Trung Quốc 🇨🇳 | 🇻🇳 B? n c? n? i ti? ng Trung Qu? ng | ⏯ |
中国街 🇨🇳 | 🇻🇳 Đường Trung Quốc | ⏯ |
中华歺厅 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc Hall | ⏯ |
汉语拼音 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc pinyin | ⏯ |
中国钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền Trung Quốc | ⏯ |