没有修手机的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no phone repair | ⏯ |
可以修手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I fix my cell phone | ⏯ |
手机维修 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone repair | ⏯ |
手机修理 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone repair | ⏯ |
你手机上有地图吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a map on your phone | ⏯ |
附近有能玩飞机的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place near by where i can play with the plane | ⏯ |
有的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There are places | ⏯ |
有赌钱的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place to bet | ⏯ |
有吃饭的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to eat | ⏯ |
有喝酒的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to drink | ⏯ |
你有地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a place | ⏯ |
手机维修.换屏 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone repair - Screen change | ⏯ |
你有手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cell phone | ⏯ |
请问这附近有修改衣服的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place near here to modify clothes | ⏯ |
你的手机显示的地方,还是日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your phone show, or Japan | ⏯ |
到垃圾的地方有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to get the trash | ⏯ |
您的手机有导航吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your phone have navigation | ⏯ |
手机配件有送的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any cell phone accessories for you | ⏯ |
有趣的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Interesting place | ⏯ |
我们没有本地的手机卡 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have a local cell phone card | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |