晚上我们一起喝酒走 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we go drinking together | ⏯ |
原本昨晚想叫你一起喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I wanted to get you to drink last night | ⏯ |
晚上我想去KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to KTV in the evening | ⏯ |
晚饭后我们去KTV好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we go to KTV after dinner | ⏯ |
我们一起去喝茶吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for tea | ⏯ |
晚上又去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 And drink ingres son | ⏯ |
晚上陪你的老婆过生日,我们一起去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Evening with your wife for birthday, we go to drink together | ⏯ |
陪你的老婆过生日,晚上我们一起去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Have your wife celebrate your birthday and we go drinking in the evening | ⏯ |
今晚我們去喝酒嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going for a drink tonight | ⏯ |
请告诉小明和我们一起去KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tell Xiaoming to go to KTV with us | ⏯ |
今天晚上我们准备去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to have a drink this evening | ⏯ |
ben告诉我你昨晚喝很多酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ben told me you had a lot of wine last night | ⏯ |
一起来喝酒呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on for a drink | ⏯ |
我们一起喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have tea together | ⏯ |
我昨晚被楼下ktv吵得一晚没休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 I was yelled downstairs last night without a break | ⏯ |
可以一起喝酒,酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have a drink together, bar | ⏯ |
昨晚喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was drunk last night | ⏯ |
如果你想跟我们一起去酒吧 我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to come to the bar with us, were going with us | ⏯ |
昨晚我喝的大醉 🇨🇳 | 🇬🇧 I was drunk last night | ⏯ |
晚上要不要一起喝点啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a beer for the evening | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Ktv | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
永都KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Yongdu KTV | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |