Vietnamese to Chinese

How to say Vậy là có in Chinese?

所以有

More translations for Vậy là có

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng

More translations for 所以有

所以你有啊  🇨🇳🇬🇧  So you do
所以说没有  🇨🇳🇬🇧  So no
所以有好也有坏  🇨🇳🇬🇧  So there are good and bad
所以有点自卑  🇨🇳🇬🇧  So a little inferior
所以没有射精  🇨🇳🇬🇧  So theres no ejaculation
所以  🇨🇳🇬🇧  therefore
所以  🇨🇳🇬🇧  So
所以  🇨🇳🇬🇧  So
所以有时间聊天  🇨🇳🇬🇧  So I have time to chat
所以我就没有说  🇨🇳🇬🇧  So I didnt say
所以有很多事故  🇨🇳🇬🇧  So theres a lot of accidents
所以如果有幸福  🇨🇳🇬🇧  So if there is happiness
所以没有实物图  🇨🇳🇬🇧  So theres no physical map
所以没有那么快  🇨🇳🇬🇧  So its not that fast
所有人所有人  🇨🇳🇬🇧  Everyone
所有  🇨🇳🇬🇧  All
所以呢  🇨🇳🇬🇧  So
所以人  🇨🇳🇬🇧  So people
所以呢...  🇨🇳🇬🇧  So...
所以在  🇨🇳🇬🇧  So in