航班信息发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The flight information was sent to me | ⏯ |
它可以查询航班信息 🇨🇳 | 🇬🇧 It can query flight information | ⏯ |
你有那个航班信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have that flight information | ⏯ |
你有空把航班信息微信发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You are free to send me a weChat about your flight | ⏯ |
我的航班 🇨🇳 | 🇬🇧 My flight | ⏯ |
我的航班是AK 118 🇨🇳 | 🇬🇧 My flight is AK 118 | ⏯ |
没事 我把航班信息分享给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Ill share the flight information with you | ⏯ |
这是我下个航班的机票 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my next flight ticket | ⏯ |
我们的航班号还是原来的航班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is our flight number still the original flight | ⏯ |
我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 My message | ⏯ |
是几点的航班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the flight | ⏯ |
我的航班是达美dl522 🇨🇳 | 🇬🇧 My flight is Deltad522 | ⏯ |
我们的航班是2:40pm 🇨🇳 | 🇬🇧 Our flight is 2:40pm | ⏯ |
这是物流信息 🇨🇳 | 🇬🇧 This is logistics information | ⏯ |
国航的航班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Air China flight | ⏯ |
我这个航班是在这里券是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for this flight, arent I | ⏯ |
这个航班对的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 This flight is right | ⏯ |
一旦从航空公司获得航班信息我将会发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will send you the flight information once I get the flight information from the airline | ⏯ |
我看到的你的信息是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The message I saw was this | ⏯ |
这趟航班是在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this flight here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |