我现在在深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Shenzhen now | ⏯ |
深圳现在深圳,中国深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen is now Shenzhen, Shenzhen, China | ⏯ |
你现在在深圳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Shenzhen now | ⏯ |
我在深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Shenzhen | ⏯ |
我要去机场,深圳机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport, Shenzhen airport | ⏯ |
在深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 In Shenzhen | ⏯ |
我不在深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in Shenzhen | ⏯ |
不是,我在深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im in Shenzhen | ⏯ |
我住在深圳市 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Shenzhen | ⏯ |
我将恭候您的到来在深圳机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I will be waiting for your arrival at Shenzhen Airport | ⏯ |
深圳深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen | ⏯ |
我在深圳国际机场,上海我来了,等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at Shenzhen International Airport, Shanghai Im coming, waiting for me | ⏯ |
在深圳,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you in Shenzhen | ⏯ |
Yes,我的家在深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, my home is in Shenzhen | ⏯ |
我们深圳转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Our transfer in Shenzhen | ⏯ |
我现在在深圳嗯,今天我安排我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Shenzhen now, im arranging for us today | ⏯ |
现在去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the airport | ⏯ |
你在深圳工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in Shenzhen | ⏯ |
她在深圳工作 🇨🇳 | 🇬🇧 She works in Shenzhen | ⏯ |
在深圳没冷吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not cold in Shenzhen, is it | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |