Chinese to Vietnamese

How to say 欢迎我亲手给你做的礼物,刚才忘记给你了 in Vietnamese?

Chào mừng đến với món quà tôi làm cho bạn bằng tay, chỉ quên để cho nó cho bạn

More translations for 欢迎我亲手给你做的礼物,刚才忘记给你了

你忘记给我喝的了  🇨🇳🇬🇧  You forgot to drink it for me
我的老板,对不起,我刚刚忙了,忘记给你礼品了,明天给你  🇨🇳🇬🇧  My boss, Im sorry, Ive just been busy, I forgot to give you gifts, Ill give it to you tomorrow
给你的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift for you
给你礼物  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a present
送给你的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift for you
我给你给你,刚才看看  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you
我刚才给你转账了  🇨🇳🇬🇧  I just transferred money to you
他也给你买了礼物,就我没有给你买礼物  🇨🇳🇬🇧  He bought you a present, too, so I didnt buy you a present
喜欢你奶奶给你的礼物吗  🇨🇳🇬🇧  Like the gift your grandmother gave you
送给你的礼物希望你喜欢  🇨🇳🇬🇧  The gift for you I hope you like
你喜欢你奶奶给你的礼物吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like the gift your grandmother gave you
佛陀给你的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift from the Buddha
我送个礼物给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a present
我给你带了两个礼物  🇨🇳🇬🇧  I brought you two presents
看来你很喜欢我送给你的礼物  🇨🇳🇬🇧  Looks like you like the gift I gave you
你送给我的礼物,我很喜欢,谢谢你!  🇨🇳🇬🇧  You give me a gift, I like it very much, thank you
给你一些礼物  🇨🇳🇬🇧  Ill give you some presents
小礼物送给你  🇨🇳🇬🇧  A small gift for you
给你一个礼物  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a present
亲爱的,我刚刚起床,吃饭了。我爱你。从没忘记你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I just got up and ate. I love you. Never forgotten you

More translations for Chào mừng đến với món quà tôi làm cho bạn bằng tay, chỉ quên để cho nó cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau