下午见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in the afternoon | ⏯ |
我们中午见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you at noon | ⏯ |
让我们这周六下午见 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see you this Saturday afternoon | ⏯ |
今天下午见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you this afternoon | ⏯ |
下午,我们装 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon, we installed | ⏯ |
让我们周六下午再见面吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets meet again on Saturday afternoon | ⏯ |
我们周日上午见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you on Sunday morning | ⏯ |
我想周五下午见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see you on Friday afternoon | ⏯ |
我想在周六下午见 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see you on Saturday afternoon | ⏯ |
我们今天下午两点见面行不 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet at two oclock this afternoon | ⏯ |
如果下午,我们直接酒店见面 🇨🇳 | 🇬🇧 If in the afternoon, we meet directly at the hotel | ⏯ |
希望下午早点见到你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to see you early this afternoon | ⏯ |
我们下午入住 🇨🇳 | 🇬🇧 We check in in in the afternoon | ⏯ |
让我们周四中午见 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see you at noon on Thursday | ⏯ |
我想在周五下午见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see you on Friday afternoon | ⏯ |
我想在周五下午见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you on Friday afternoon | ⏯ |
他想在周四下午见我 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to see me on Thursday afternoon | ⏯ |
我想要周五下午见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you on Friday afternoon | ⏯ |
我想星期六下午见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see you on Saturday afternoon | ⏯ |
好的明天下午见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill see you tomorrow afternoon | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |