你不需要打车回家,司机安排你送回家 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need a taxi home, the driver arranges for you to be sent home | ⏯ |
你现在回家去有车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a car now when you go home | ⏯ |
你要回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home | ⏯ |
这里打车方便吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it convenient to take a taxi here | ⏯ |
你们要打车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a taxi | ⏯ |
你现在回去有工有车回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a car to go back now | ⏯ |
你要打车去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going for a taxi | ⏯ |
你是在这里下车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you getting off here | ⏯ |
在这里下车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Get off here | ⏯ |
你要回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home | ⏯ |
你是要回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home | ⏯ |
在哪里打车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to take a taxi | ⏯ |
你在家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home | ⏯ |
你是现在想要回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go home now | ⏯ |
你确定现在要回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to go home now | ⏯ |
你的家人在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your family here | ⏯ |
你要在这里吃吗?还是都打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to eat here? Or pack it all | ⏯ |
我在这里过,不回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here, Im not going home | ⏯ |
车能推回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the car be pushed home | ⏯ |
你打车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you take a taxi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
praca taxi taxi stand 🇨🇳 | 🇬🇧 pracataxi taxi taxi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 taxi | ⏯ |
计程车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
出租汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
打车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
打的士 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
出租车出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |