因为中国是我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Because China is us | ⏯ |
因为我想去打开我的眼界 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I want to open my eyes | ⏯ |
因为我开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im happy | ⏯ |
因为中国话是我的母语 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Chinese is my native language | ⏯ |
没事,我们的原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, our reason | ⏯ |
不是因为没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Not because its okay | ⏯ |
中国因为没有这一类的事情,是因为中国的军队非常非常的强大 🇨🇳 | 🇬🇧 Because China doesnt have this kind of thing, its because its army is very, very strong | ⏯ |
因为我没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not free | ⏯ |
那是因为我才来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that because I came to China | ⏯ |
你是因为我才来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to China because of me | ⏯ |
因为我是一名中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im a Chinese | ⏯ |
因为没有去 🇨🇳 | 🇬🇧 Because i didnt go | ⏯ |
因为我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of me | ⏯ |
我觉得他们不会,因为在中国没有这种事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think they will, because theres no such thing in China | ⏯ |
因为下午我有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im doing something in the afternoon | ⏯ |
因为我想出国 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I want to go abroad | ⏯ |
因为我在国内 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im at home | ⏯ |
因为我还没有去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I havent gone to work yet | ⏯ |
我认为外国的教育很好,中国的教育有点保守 🇨🇳 | 🇬🇧 I think foreign education is very good, Chinese education is a little conservative | ⏯ |
我去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |