Vietnamese to Chinese

How to say có giống nhau đâu in Chinese?

是相同的

More translations for có giống nhau đâu

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng

More translations for 是相同的

相同的  🇨🇳🇬🇧  The same
相同的  🇨🇳🇬🇧  Same
几乎是相同的  🇨🇳🇬🇧  Its almost the same
他们是相同的  🇨🇳🇬🇧  Theyre the same
有相同的相貌  🇨🇳🇬🇧  Have the same look
相同  🇨🇳🇬🇧  Same
相同  🇨🇳🇬🇧  identical
相同的学校  🇨🇳🇬🇧  Same school
相同的食物  🇨🇳🇬🇧  the same food
相同的方面  🇨🇳🇬🇧  The same thing
相同是没有必要的  🇨🇳🇬🇧  The same is not necessary
谁和谁是不同的?谁和谁是相同的  🇨🇳🇬🇧  Whos different than who? Who is the same as who
不相同  🇨🇳🇬🇧  Not the same
和…相同  🇨🇳🇬🇧  And... Same
在相同的医院  🇨🇳🇬🇧  in the same hospital
上相同的学校  🇨🇳🇬🇧  go to the same school
朋友们应该是相同还是不同  🇨🇳🇬🇧  Should friends be the same or different
相同方向  🇨🇳🇬🇧  Same direction
遇见相同  🇨🇳🇬🇧  Meet the same
各不相同  🇨🇳🇬🇧  its different