Chinese to Vietnamese

How to say 每一板货都用PDA查一遍 in Vietnamese?

Mỗi tấm được kiểm tra với pDA

More translations for 每一板货都用PDA查一遍

每天都要听一遍  🇨🇳🇬🇧  I hear it every day
每天早上都要听一遍  🇨🇳🇬🇧  Listen to it every morning
一遍又一遍  🇨🇳🇬🇧  Over and over again
每一个可能性都要检查  🇨🇳🇬🇧  Every possibility has to be checked
一遍  🇨🇳🇬🇧  Again
一遍一遍的听,磁带  🇨🇳🇬🇧  Listen over and over again, tape
我说一遍,你说一遍  🇨🇳🇬🇧  I said it again, you said it again
我们不可能把每条路都走一遍  🇨🇳🇬🇧  We cant go every way
读一遍  🇨🇳🇬🇧  Read it again
每天都要听好几遍  🇨🇳🇬🇧  I hear it several times a day
你把这个程序检查一遍  🇨🇳🇬🇧  You check this program
小弟弟一遍一遍的爬  🇨🇳🇬🇧  Little brother climbs over and over again
请查一查  🇨🇳🇬🇧  Please check it out
我们一起再练一遍,两遍  🇨🇳🇬🇧  Lets practice again, twice
每一天都快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy every day
每一个都测试  🇨🇳🇬🇧  Each one is tested
每一片板材多小钱  🇨🇳🇬🇧  How little money is it for each sheet
你说一遍  🇨🇳🇬🇧  You say it again
再看一遍  🇨🇳🇬🇧  Look at it again
再来一遍  🇨🇳🇬🇧  Lets do it again

More translations for Mỗi tấm được kiểm tra với pDA

REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much