甘蔗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sugar Cane | ⏯ |
甘蔗汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Sugar cane juice | ⏯ |
甘蔗醋和盐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sugar cane vinegar and salt | ⏯ |
我爸爸在吃甘蔗 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is eating sugar cane | ⏯ |
亲爱的,我要吃甘蔗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Im going to eat sugar cane | ⏯ |
我的我爸爸在吃甘蔗 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is eating sugar cane | ⏯ |
他会在我这里放很多年 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to be here for years | ⏯ |
这种里面有甘栗仁,比较香 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of inside the chestnut kernels, more fragrant | ⏯ |
汤面 🇨🇳 | 🇬🇧 Noodle soup | ⏯ |
汤面 🇨🇳 | 🇬🇧 noodles soup; noodles in soup | ⏯ |
里面有猪骨汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres pig bone soup in it | ⏯ |
这里很抢眼很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of eye-catching here | ⏯ |
圣诞老人放这里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Santa Claus put it in there | ⏯ |
放这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here | ⏯ |
在印度的时候,甘蔗是榨汁吃 🇨🇳 | 🇬🇧 In India, sugar cane was juiced | ⏯ |
这里有很多马 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of horses here | ⏯ |
甘多夜猫 🇨🇳 | 🇬🇧 Gando Night Cat | ⏯ |
这里有很多很多的沙滩 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many, many sandy beaches here | ⏯ |
里面堵了很多头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of hair in there | ⏯ |
橱柜里放了很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of stuff in the cupboard | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |