Vietnamese to Chinese

How to say thật sự tôi không thích các anh làm việc như vậy in Chinese?

我真的不喜欢你这么做

More translations for thật sự tôi không thích các anh làm việc như vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it

More translations for 我真的不喜欢你这么做

我真的真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I really, really like you
你不喜欢做什么  🇨🇳🇬🇧  What you dont like to do
我真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I really like you
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Do you like me? I like you, do you like me? I really like you
我真的我真的很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I really, really, really like you
我真的很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I really like you
我是真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I really like you
我真的好喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I really like you
你喜欢做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you like to do
你喜欢怎么做  🇨🇳🇬🇧  What do you like to do
我是说真的,真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I mean, really, really like you
你不喜欢的事,我就不做  🇨🇳🇬🇧  I wont do anything you dont like
我真的很喜欢你的  🇨🇳🇬🇧  I really like you
这是我的鱼,你喜欢它吗?是的,我喜欢。不,它真丑  🇨🇳🇬🇧  This is my fish. Yes, I do. No, its ugly
真的好喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I really like you
喜欢你又不做  🇨🇳🇬🇧  Like you and dont do it
我喜欢的你说不喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I like what you say you dont like me
真的不喜欢药片  🇨🇳🇬🇧  I really dont like pills
我喜欢他,真的很喜欢她  🇨🇳🇬🇧  I like him, I really like her
你很喜欢做爱么  🇨🇳🇬🇧  Do you like sex