Chinese to Vietnamese

How to say 什么货啊 in Vietnamese?

Loại hàng hoá nào

More translations for 什么货啊

什么货  🇨🇳🇬🇧  What kind of goods
啊什么什么不行啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, whats not
什么啊  🇨🇳🇬🇧  Whats that
什么货物  🇨🇳🇬🇧  What kind of goods
你什么人啊,什么意思啊  🇨🇳🇬🇧  Who are you, what do you mean
为什么什么教啊  🇨🇳🇬🇧  Why is it
为什么啊  🇨🇳🇬🇧  Why is that
干什么啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
啊什么咯  🇨🇳🇬🇧  Ah, whats wrong
什么事啊  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
叫什么啊  🇨🇳🇬🇧  Whats your name
什么时提货  🇨🇳🇬🇧  When is the pick-up
那个货什么时候可以送啊  🇨🇳🇬🇧  When can that goods be delivered
你什么时候要货,什么时候什么时间出货  🇨🇳🇬🇧  When and when do you want it
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
你现在要拿什么货拿500克啊  🇨🇳🇬🇧  What do you want to take 500 grams now
老板,你的货什么时候装柜啊  🇨🇳🇬🇧  Boss, when will your goods be in the cabinet
什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When will it ship
什么时候要货  🇨🇳🇬🇧  When to order
什么时候发货  🇨🇳🇬🇧  When will it ship

More translations for Loại hàng hoá nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation