还有三个小时,四个小时左右吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours, four hours or so | ⏯ |
四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours | ⏯ |
希望到时我们能见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Hopefully well meet by then | ⏯ |
我们还有十多个小时才能进入圣诞夜 🇨🇳 | 🇬🇧 We have more than ten hours to get into Christmas Eve | ⏯ |
我们很快就见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet soon | ⏯ |
我们能见面么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we meet | ⏯ |
我们能见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we meet | ⏯ |
我们不能见面 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant meet | ⏯ |
还有两小时就天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its two hours before dawn | ⏯ |
也许到时我们能见一面 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe we can meet then | ⏯ |
四个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four and a half hours | ⏯ |
还有一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an hour left | ⏯ |
我们可能还要煎熬几个月 才能见面 🇨🇳 | 🇬🇧 We might have to endure months before we meet | ⏯ |
四个小时,还没买来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours, havent you bought yet | ⏯ |
那我们就没有机会见面了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we wont get a chance to meet | ⏯ |
那我们还见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So were still going to meet | ⏯ |
别担心,还有五个多小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, theres more than five hours left | ⏯ |
我花了一个多小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It took me more than an hour | ⏯ |
预计半个多小时就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 It is expected to be more than half an hour away | ⏯ |
我们还有多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long before we get there | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |