Vietnamese to Chinese

How to say các anh làm việc như vậy tôi không có tiền để về Việt Nam in Chinese?

你工作,所以我没有钱回到越南

More translations for các anh làm việc như vậy tôi không có tiền để về Việt Nam

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always

More translations for 你工作,所以我没有钱回到越南

工作很忙 ,所以我没有找到  🇨🇳🇬🇧  Im busy at work, so I didnt find it
没工作没有钱  🇨🇳🇬🇧  No job, no money
我回到越南。你可以见到真的我  🇨🇳🇬🇧  I went back to Vietnam. You can see the real me
所以你先要找到工作  🇨🇳🇬🇧  So you have to get a job first
我来越南工作4年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been working in Vietnam for four years
我没收到钱,也没让女孩工作  🇨🇳🇬🇧  I didnt get any money, I didnt let the girls work
没有工作  🇨🇳🇬🇧  No work
没有工作  🇨🇳🇬🇧  No job
找到工作没  🇨🇳🇬🇧  Got a job
我知道你没有钱,所以,我没有要求你为我花钱  🇨🇳🇬🇧  I know you dont have any money, so I didnt ask you to pay for me
你们到越南去哪里,有没有机票  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to Vietnam, do you have a ticket
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
没有,到工作地点吗  🇨🇳🇬🇧  No, to the workplace
你还没有到你的工作地点  🇨🇳🇬🇧  You havent been to your place of work yet
我没有钱了,所以你可以发给我吗  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money, so you can send it to me
谢你做的所有工作  🇨🇳🇬🇧  Thank you for all the work youve done
你今天有没有工作  🇨🇳🇬🇧  Do you have a job today
她没有工作  🇨🇳🇬🇧  She doesnt have a job
你今天工作没有  🇨🇳🇬🇧  Did you work today