Chinese to Vietnamese

How to say 下雨了你那边啊 in Vietnamese?

Trời mưa bên cạnh bạn

More translations for 下雨了你那边啊

你那下雨么说  🇨🇳🇬🇧  Did you say it was raining
下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its raining
《下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its raining
下大雨了  🇨🇳🇬🇧  Its raining heavily
要下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its going to rain
下了大雨  🇨🇳🇬🇧  It rained heavily
我们这边在下雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining on our side
下雨下雨天  🇨🇳🇬🇧  It rains and rains
那里经常下雨  🇨🇳🇬🇧  It often rains there
今天下雨路上有些堵车,你在公寓那边了吗  🇨🇳🇬🇧  Theres some traffic jam on the rainy road today
小雨啊!  🇨🇳🇬🇧  Rain
今天下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its raining today
外面下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its raining outside
像要下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its like its going to rain
下毛毛雨了  🇨🇳🇬🇧  Its a drizzle
现在下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its raining now
突然下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its raining all of a sudden
下雨的雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining
你那边几点了  🇨🇳🇬🇧  What time is it on your side
今天我这边下雨啦  🇨🇳🇬🇧  Its raining here today

More translations for Trời mưa bên cạnh bạn

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks