Chinese to Vietnamese

How to say 怎么了宝贝 in Vietnamese?

Có chuyện gì vậy con

More translations for 怎么了宝贝

宝贝你怎么了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you, baby
宝贝儿,怎么又断线了  🇨🇳🇬🇧  Baby, why are you disconnected again
宝宝怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened to the baby
宝贝宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby baby
宝贝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby Babe
宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby
宝贝  🇨🇳🇬🇧  baby
宝贝睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Baby is asleep
起床了宝贝  🇨🇳🇬🇧  Get up baby
宝贝你醒了  🇨🇳🇬🇧  Baby youre awake
想你了,宝贝  🇨🇳🇬🇧  I miss you, baby
杀了我宝贝  🇨🇳🇬🇧  Kill my baby
宝贝我饿了  🇨🇳🇬🇧  Baby, Im hungry
宝贝久违了  🇨🇳🇬🇧  Babys gone long
你怎么知道宝贝这个词  🇨🇳🇬🇧  How do you know the word baby
电梯的宝贝宝贝  🇨🇳🇬🇧  Elevator baby
忙什么呢宝贝  🇨🇳🇬🇧  Whats busy, baby
宝贝 为什么不说话了  🇨🇳🇬🇧  Baby, why dont you talk
你怎么幸灾乐祸的呀,宝贝  🇨🇳🇬🇧  How can you be lucky, baby
哦宝贝  🇨🇳🇬🇧  Oh baby

More translations for Có chuyện gì vậy con

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone
Registrarse Iniciar con número telefónico  🇨🇳🇬🇧  Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful