Chinese to Vietnamese

How to say 那我先回房间了 in Vietnamese?

Sau đó, tôi sẽ quay lại phòng của tôi trước

More translations for 那我先回房间了

我回房间了  🇨🇳🇬🇧  Im back in the room
我回房间,我回房间  🇨🇳🇬🇧  I go back to my room, I go back to my room
你先回房间,我叫人去你房间  🇨🇳🇬🇧  You go back to your room first, I told someone to go to your room
你先回房间吧,外面太冷了  🇨🇳🇬🇧  Lets go back to your room first. Its too cold outside
明先回房间,我马上安排人去你房间  🇨🇳🇬🇧  Ming first go back to the room, I will arrange for someone to go to your room at once
你先回房间,我叫女孩子,随后去你房间  🇨🇳🇬🇧  You go back to the room, I call the girl, and then you go to your room
那就拜拜了,我先回去了  🇨🇳🇬🇧  Then worship, Ill go back first
我们想回房间  🇨🇳🇬🇧  Wed like to go back to our room
我想送回房间  🇨🇳🇬🇧  I want to send my room back
我想先看看房间  🇨🇳🇬🇧  I want to see the room first
那个房间  🇨🇳🇬🇧  That room
我订了房间了  🇨🇳🇬🇧  I have booked a room
我订了房间  🇨🇳🇬🇧  I booked a room
我们叫车回房间  🇨🇳🇬🇧  We called the car back to the room
那我先走了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go first
这间房先退掉  🇨🇳🇬🇧  This room is going back first
不想回房间,回房间也是玩手机  🇨🇳🇬🇧  Dont want to go back to the room, back to the room is also playing with mobile phones
我预订了房间了  🇨🇳🇬🇧  I have booked a room
宝贝,我回到房间了。我洗澡睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Baby, Im back in the room. I took a bath and went to sleep
我多订了一间房间  🇨🇳🇬🇧  I booked an extra room

More translations for Sau đó, tôi sẽ quay lại phòng của tôi trước

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art