这里的房子好贵住不起 🇨🇳 | 🇬🇧 The house here is so expensive that it cant afford it | ⏯ |
这里的房租不算贵,很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The rent here is not expensive, its cheap | ⏯ |
我现在在外面租房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 Im renting out now | ⏯ |
广州的房租一定很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The rent in Guangzhou must be very expensive | ⏯ |
我没有在家里住,自己在外面住了,所以我又欠钱又还债还要租房子,好贵 🇨🇳 | 🇬🇧 我没有在家里住,自己在外面住了,所以我又欠钱又还债还要租房子,好贵 | ⏯ |
香港的租金很贵啊,租不起房子啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The rent in Hong Kong is very expensive ah, cant afford to rent a house ah | ⏯ |
这里的烟太贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The smoke here is too expensive | ⏯ |
不贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not expensive | ⏯ |
不贵啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not expensive | ⏯ |
不算贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not expensive | ⏯ |
我和沃尔夫在外面租房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 Wolfe and I rent a house outside | ⏯ |
贵不贵?坐飞机会不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it expensive? Will it be possible to fly | ⏯ |
贵在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your price | ⏯ |
贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Your | ⏯ |
你真的不要在这里面呆,太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 You really dont want to be here, its too expensive | ⏯ |
你在外面租的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house you rented outside | ⏯ |
真想去租房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to rent a house | ⏯ |
不要在这里面了,他在里面是酒店比较贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont face here, he is more expensive in the hotel | ⏯ |
我家住在贵州 🇨🇳 | 🇬🇧 My family lives in Guizhou | ⏯ |
老贵 好贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Old, expensive, expensive | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |