Chinese to Vietnamese

How to say 他马上会给你打电话,跟您确认 in Vietnamese?

Ông sẽ gọi cho bạn ngay lập tức và xác nhận với bạn

More translations for 他马上会给你打电话,跟您确认

我会给他打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
那我打电话给他跟你说  🇨🇳🇬🇧  Then Ill call him and tell you
打电话给他  🇨🇳🇬🇧  Call him
我打电话确认一下  🇨🇳🇬🇧  Ill call to make sure
晚上我打电话给他  🇨🇳🇬🇧  Ill call him in the evening
我马上确认  🇨🇳🇬🇧  Ill confirm it right away
给马佳佳打电话  🇨🇳🇬🇧  Call Ma Jiajia
我明天确认好,打你电话  🇨🇳🇬🇧  Ill make sure tomorrow, call you
23点,打电话给你,确定  🇨🇳🇬🇧  23 oclock, call you, OK
我们打电话确认过了  🇨🇳🇬🇧  We called to confirm
打661182电话给他  🇨🇳🇬🇧  Call him 661182
我给他打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
我打电话给他  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
他没有打电话给你  🇨🇳🇬🇧  He didnt call you
我会给你打电话的  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
那你打电话给他,我给他说  🇨🇳🇬🇧  Then call him, Ill tell him
我现在马上打电话  🇨🇳🇬🇧  Im calling right now
到了时候他会给你打电话的,你让他上楼  🇨🇳🇬🇧  Hell call you when we get there, and youll let him go upstairs

More translations for Ông sẽ gọi cho bạn ngay lập tức và xác nhận với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much